Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ naturalistic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌnætʃrəˈlɪstɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌnætʃrəˈlɪstɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mô phỏng tự nhiên, thể hiện sự tự nhiên
        Contoh: The film's naturalistic style made the story feel very real. (Gaya naturalistic của bộ phim làm cho câu chuyện cảm thấy rất thật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'naturalis' (tự nhiên) kết hợp với hậu tố '-istic' để chỉ một phong cách hoặc tính chất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh hoặc một vở kịch có chi tiết mô phỏng thật sự tự nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: realistic, lifelike, authentic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: artificial, unnatural, stylized

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • naturalistic depiction (mô tả mô phỏng tự nhiên)
  • naturalistic style (phong cách mô phỏng tự nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The artist's naturalistic approach to painting landscapes is impressive. (Phương pháp vẽ phong cảnh mô phỏng tự nhiên của nghệ sĩ rất ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a naturalistic play, the actors tried to portray their characters as realistically as possible, making the audience feel like they were part of the story. (Trong một vở kịch naturalistic, các diễn viên cố gắng thể hiện nhân vật của họ một cách thực tế nhất, làm cho khán giả cảm thấy như họ là một phần của câu chuyện.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vở kịch mô phỏng tự nhiên, các diễn viên cố gắng thể hiện nhân vật của họ một cách thực tế nhất, khiến cho khán giả cảm thấy như họ là một phần của câu chuyện.