Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nature, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈneɪ.tʃɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈneɪ.tʃər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thế giới vật chất không bị con người can thiệp, tự nhiên
        Contoh: The beauty of nature is all around us. (Keindahan alam ada di sekitar kita.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'natura', có nghĩa là 'sinh lý, bản chất', từ 'nasci' nghĩa là 'sinh ra'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh quan thiên nhiên như rừng, biển, hoa, cây để nhớ từ 'nature'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: environment, wilderness, natural world

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: artificial, man-made

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in nature (trong tự nhiên)
  • human nature (bản chất con người)
  • nature vs nurture (tự nhiên so với nuôi dưỡng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We should protect the nature for future generations. (Chúng ta nên bảo vệ thiên nhiên cho các thế hệ sau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful forest in nature. The animals lived happily and the trees were lush. One day, humans came and started to cut down the trees. The animals were scared and the nature was in danger. But a group of people who loved nature decided to protect it. They planted more trees and the forest became beautiful again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu rừng tự nhiên đẹp lắm. Những con vật sống hạnh phúc và những cái cây xanh tốt. Một ngày nọ, con người đến và bắt đầu chặt cây. Những con vật hoảng sợ và tự nhiên gặp nguy hiểm. Nhưng có một nhóm người yêu quý tự nhiên quyết định bảo vệ nó. Họ trồng thêm nhiều cây và khu rừng lại trở nên đẹp như xưa.