Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ naughty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɔː.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɔː.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):những hành vi không tốt, hướng theo những điều không nên làm
        Contoh: The naughty boy broke the window. (Bentol: Anak nakal itu memecahkan jendela.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'nāwiht' có nghĩa là 'không có gì', sau đó phát triển thành 'naughty' để chỉ những hành vi không tốt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ đang làm phiền người khác, hoặc làm những điều không nên làm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: mischievous, disobedient, unruly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: well-behaved, obedient, disciplined

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • up to no good (làm những điều không tốt)
  • naughty but nice (hướng theo những điều không nên làm nhưng vẫn thật tuyệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She gave the naughty child a stern look. (Dia menatap anak nakal itu dengan sikap tegas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a naughty cat who loved to play tricks on everyone. One day, the cat decided to hide all the shoes in the house, causing chaos and laughter. Despite being naughty, the cat brought joy and fun to the family.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo nghịch ngợm rất thích đùa giỡn với mọi người. Một ngày nọ, chú mèo quyết định giấu tất cả giày dép trong nhà, gây ra sự rối ren và cười khúc chiết. Mặc dù nghịch ngợm, chú mèo đã mang đến niềm vui và sự vui vẻ cho gia đình.