Nghĩa tiếng Việt của từ nauseous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɔːʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈnɔːziəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):làm cho người khác buồn nôn, gây cảm giác buồn nôn
Contoh: The smell of the garbage made me feel nauseous. (Bau rác khiến tôi cảm thấy buồn nôn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nauseosus', từ 'nausea' nghĩa là 'buồn nôn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác buồn nôn khi bạn ngồi trên xe lửa hoặc máy bay, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'nauseous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: queasy, sickening, nauseating
Từ trái nghĩa:
- tính từ: appetizing, appealing
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel nauseous (cảm thấy buồn nôn)
- nauseous sensation (cảm giác buồn nôn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The thought of eating raw fish made him nauseous. (Ý nghĩ ăn cá sống khiến anh ta cảm thấy buồn nôn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who felt nauseous every time he saw a certain food. He tried to avoid it, but one day, he had to face his fear. Surprisingly, he found that the food was not as nauseous as he remembered. It was a turning point in his life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông khi nhìn thấy một món ăn nhất định luôn cảm thấy buồn nôn. Anh ta cố gắng tránh xa nó, nhưng một ngày nào đó, anh phải đối mặt với nỗi sợ của mình. Ngay lập tức, anh ta phát hiện ra rằng món ăn đó không gây buồn nôn như anh nhớ. Đó là một bước ngoặt trong cuộc đời anh ta.