Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nautical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɔː.t̬ɪ.kl̩/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɔː.tɪ.kl̩/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến thuyền, tàu hoặc hàng hải
        Contoh: He has a nautical background. (Dia memiliki latar belakang nautika.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nauticus', từ 'nauta' nghĩa là 'thủy thủ', kết hợp với hậu tố '-ical'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tàu thủy đang lướt trên biển, đảo, hoặc các đồ vật liên quan đến hàng hải.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • marine, maritime, naval

Từ trái nghĩa:

  • terrestrial, land

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nautical mile (dặm hàng hải)
  • nautical chart (bản đồ hàng hải)
  • nautical twilight (bốn mùa hàng hải)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The nautical museum showcases various maritime artifacts. (Nhà bảo tàng nautika trưng bày các hiện vật hàng hải khác nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a nautical explorer who sailed across the vast ocean. He used nautical charts and instruments to navigate through the sea, encountering various marine creatures and islands. His adventures were filled with excitement and danger, but his nautical skills helped him overcome all challenges.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thám hiểm hàng hải đã điều khiển thuyền qua đại dương rộng lớn. Anh ta sử dụng bản đồ hàng hải và dụng cụ để điều hướng qua biển, gặp nhiều loài động vật biển và đảo. Cuộc phiêu lưu của anh ta đầy sự hào hứng và nguy hiểm, nhưng kỹ năng hàng hải của anh ta giúp anh ta vượt qua mọi thử thách.