Nghĩa tiếng Việt của từ naval, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈneɪvəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈneɪvəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến tàu thuỷ quân đội
Contoh: The naval base is located near the coast. (Kamp tàu thủy quân đội nằm gần bờ biển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'navalis', từ 'navis' nghĩa là 'tàu thuỷ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tàu thuỷ quân đội, các chiếc tàu mạnh mẽ và quyền lực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: marine, nautical, maritime
Từ trái nghĩa:
- tính từ: land-based, terrestrial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- naval forces (lực lượng tàu thuỷ quân đội)
- naval base (căn cứ tàu thuỷ quân đội)
- naval officer (sĩ quan tàu thuỷ quân đội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He works in the naval industry. (Anh ấy làm việc trong ngành công nghiệp tàu thuỷ quân đội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a naval officer who sailed the seas, protecting his country. His naval ship was strong and powerful, always ready for any challenge.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sĩ quan tàu thuỷ quân đội đi biển, bảo vệ đất nước của mình. Tàu của ông ta mạnh mẽ và quyền lực, luôn sẵn sàng cho bất kỳ thử thách nào.