Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ navigable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnævɪɡəbl/

🔈Phát âm Anh: /ˈnavɪɡəbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể điều khiển được, có thể đi bằng thuyền
        Contoh: The river is navigable for small boats. (Sungai itu dapat dilayari oleh perahu kecil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'navigate' (điều khiển thuyền), kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc điều khiển tàu trên sông, làm bạn nhớ đến từ 'navigable'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • có thể điều khiển được, có thể đi bằng thuyền

Từ trái nghĩa:

  • không thể điều khiển được, không thể đi bằng thuyền

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • navigable waters (nước có thể đi bằng thuyền)
  • navigable channel (kênh có thể đi bằng thuyền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The canal is navigable by large ships. (Kanal itu dapat dilalui oleh kapal besar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a river that was so navigable that even the smallest boats could sail through it. The villagers used it to transport goods and connect with other towns. One day, a storm hit and the river became unnavigable. The villagers had to find another way to trade, but they always remembered the days when the river was their lifeline.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con sông rất có thể điều khiển được, thậm chí là những chiếc thuyền nhỏ nhất cũng có thể đi qua nó. Người dân làng sử dụng nó để vận chuyển hàng hóa và kết nối với các thị trấn khác. Một ngày nọ, một cơn bão đã tác động và con sông trở nên không thể điều khiển được. Người dân làng phải tìm cách giao thương khác, nhưng họ luôn nhớ những ngày con sông là mạng sống của họ.