Nghĩa tiếng Việt của từ navigation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc điều hướng, định hướng trên biển, trong không khí hoặc trong không gian
Contoh: The GPS system is essential for navigation. (Hệ thống GPS là cần thiết cho việc định hướng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'navigatio', từ 'navigare' nghĩa là 'lái thuyền, điều khiển', có gốc 'navis' (thuyền) và 'agere' (di chuyển).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng bản đồ hoặc GPS để điều hướng trong một chuyến đi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: piloting, steering, orientation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disorientation, confusion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- satellite navigation (định hướng bằng vệ tinh)
- marine navigation (định hướng trên biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Advanced navigation systems help pilots in bad weather. (Hệ thống định hướng tiên tiến giúp phi công trong thời tiết xấu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a sailor used a map and compass for navigation to find a hidden treasure island. (Ngày xửa ngày xưa, một thủy thủ dùng bản đồ và la bàn để định hướng tìm đến đảo kho báu ẩn mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thủy thủ dùng bản đồ và la bàn để định hướng tìm đến đảo kho báu ẩn mình. (Once upon a time, a sailor used a map and compass for navigation to find a hidden treasure island.)