Nghĩa tiếng Việt của từ navigator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnævɪɡeɪtər/
🔈Phát âm Anh: /ˈnævɪɡeɪtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người điều khiển tàu thuyền, phi công, hoặc người dẫn đường
Contoh: The navigator on the ship helped us avoid the storm. (Nhà định vị trên tàu giúp chúng tôi tránh được cơn bão.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'navigatus', là động từ 'navigare' (điều khiển thuyền), kết hợp với hậu tố '-ator' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang sử dụng bản đồ hoặc thiết bị định vị để dẫn đường cho một chuyến đi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- pilot, guide, helmsman
Từ trái nghĩa:
- passenger, traveler
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chief navigator (nhà định vị trưởng)
- navigator's log (nhiếp cách thủ của nhà định vị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The navigator must be skilled in reading maps and using GPS. (Nhà định vị phải thành thạo đọc bản đồ và sử dụng GPS.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled navigator named Alex. He was known for his ability to guide ships through the most treacherous waters. One day, he was tasked with leading a voyage to a new land. Using his maps and instruments, Alex safely guided the ship, earning the respect of everyone on board.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà định vị giỏi tên là Alex. Ông được biết đến với khả năng dẫn đường tàu qua những vùng nước khó tính nhất. Một ngày, ông được giao nhiệm vụ dẫn đường cho một chuyến đi đến một đất nước mới. Sử dụng bản đồ và dụng cụ của mình, Alex đã an toàn dẫn dắt chiếc tàu, giành được sự kính trọng của mọi người trên tàu.