Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ neanderthal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌniː.ɑːnˈdɛr.θɑːl/

🔈Phát âm Anh: /ˌneɪ.ənˈdɑːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài người cổ đại, người Neanderthal
        Contoh: The Neanderthal man lived in Europe and Asia. (Người Neanderthal sống ở châu Âu và châu Á.)
  • tính từ (adj.):cổ hủ, lạc hậu
        Contoh: His ideas are very neanderthal. (Ý tưởng của anh ta rất lạc hậu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Đức 'Neanderthaler', đặt theo thung lũng Neander ở Đức, nơi tìm thấy xác chứng của loài người này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các khu bảo tàng và các phát hiện khoa học về người cổ đại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: prehistoric man, caveman
  • tính từ: primitive, archaic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: modern, advanced

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • neanderthal behavior (hành vi lạc hậu)
  • neanderthal thinking (suy nghĩ lạc hậu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Scientists study Neanderthal remains to learn about early humans. (Các nhà khoa học nghiên cứu di tích của người Neanderthal để tìm hiểu về người đời đầu.)
  • tính từ: The neanderthal policies are no longer relevant today. (Các chính sách lạc hậu không còn liên quan đến hiện nay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a prehistoric land, lived a Neanderthal man named Thal. He was known for his primitive tools and cave drawings, which were the earliest forms of art. One day, Thal discovered a new cave with beautiful stalactites and stalagmites, inspiring him to create a masterpiece that would be remembered for ages. (Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất cổ xưa, sống một người Neanderthal tên là Thal. Ông được biết đến với những công cụ nguyên thủy và hình vẽ hang động, đó là hình thức nghệ thuật đầu tiên. Một ngày, Thal phát hiện ra một hang động mới với những dải thạch dừa và thạch dây đẹp, truyền cảm hứng cho ông tạo ra một kiệt tác sẽ được nhớ đến qua nhiều thế hệ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất cổ xưa, sống một người Neanderthal tên là Thal. Ông được biết đến với những công cụ nguyên thủy và hình vẽ hang động, đó là hình thức nghệ thuật đầu tiên. Một ngày, Thal phát hiện ra một hang động mới với những dải thạch dừa và thạch dây đẹp, truyền cảm hứng cho ông tạo ra một kiệt tác sẽ được nhớ đến qua nhiều thế hệ.