Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nearly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɪr.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɪə.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):gần như, gần đến mức, hầu như
        Contoh: He nearly won the race. (Anh ta gần như thắng cuộc đua.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'nearlīce', dạng phó từ của 'near' (gần).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc đua, khi một vận động viên gần như thắng, nhưng không hoàn toàn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hầu như, gần đủ, gần chắc chắn

Từ trái nghĩa:

  • hoàn toàn, chắc chắn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nearly done (gần xong)
  • nearly there (gần đến đích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The meeting was nearly over when he arrived. (Cuộc họp gần như kết thúc khi anh ta đến.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a race, a runner was nearly at the finish line, but he stumbled and lost. Everyone thought he would win, but it was not quite enough. (Một lần trong một cuộc đua, một vận động viên gần như đến đích, nhưng anh ta bị vấp và thua cuộc. Mọi người đều nghĩ anh ta sẽ thắng, nhưng không đủ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một cuộc đua, một vận động viên gần như đến đích, nhưng anh ta bị vấp và thua cuộc. Mọi người đều nghĩ anh ta sẽ thắng, nhưng không đủ.