Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nearness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɪər.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɪə.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự gần gũi, độ gần
        Contoh: The nearness of the house to the school is a big advantage. (Sự gần gũi của ngôi nhà với trường học là một lợi thế lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'near' (gần) kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảng cách ngắn giữa hai địa điểm, hoặc sự gần gũi giữa mọi người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • proximity, closeness

Từ trái nghĩa:

  • distance, remoteness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the nearness of (trong sự gần gũi của)
  • appreciate the nearness (đánh giá cao sự gần gũi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The nearness of the park makes it a great place to live. (Sự gần gũi của công viên làm cho đây là một nơi tuyệt vời để sống.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village where the houses were built in nearness to each other, people felt a strong sense of community. They shared everything and helped each other in times of need, all because of the nearness that connected them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nơi các ngôi nhà được xây gần nhau, mọi người cảm thấy một ý thức cộng đồng mạnh mẽ. Họ chia sẻ mọi thứ và giúp đỡ nhau trong những lúc khó khăn, tất cả là nhờ sự gần gũi kết nối họ với nhau.