Nghĩa tiếng Việt của từ neat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /niːt/
🔈Phát âm Anh: /niːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gọn gàng, ngăn nắp; sạch sẽ; đơn giản và hiệu quả
Contoh: She keeps her room neat and tidy. (Dia menjaga kamar bersih dan rapi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phổ 'neat', có nghĩa là 'sạch sẽ', 'gọn gàng'. Được sử dụng từ thế kỷ 15.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng rất sạch sẽ và ngăn nắp, mọi thứ đều được sắp xếp một cách khoa học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: tidy, clean, organized
Từ trái nghĩa:
- tính từ: messy, disorganized, dirty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- neat and tidy (gọn gàng và ngăn nắp)
- neat trick (mẹo thông minh)
- neat solution (giải pháp đơn giản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He gave a neat answer to the question. (Dia memberikan jawaban yang rapi untuk pertanyaan tersebut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl named Lily who loved everything neat and tidy. Her room was always spotless, and her toys were always organized. One day, she visited her friend's house, which was the opposite of neat. Toys were scattered everywhere, and the room was a mess. Lily decided to help her friend clean up, and by the end of the day, the room was neat and tidy, just like Lily's. Her friend learned the importance of keeping things neat from Lily.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé tên là Lily yêu thích mọi thứ gọn gàng và ngăn nắp. Phòng của cô bé luôn sạch sẽ, và đồ chơi luôn được sắp xếp khoa học. Một ngày, cô bé đến thăm nhà bạn mình, nơi đó hoàn toàn ngược lại với sự gọn gàng. Đồ chơi rơi rời khắp nơi, và phòng là một mớ hỗn độn. Lily quyết định giúp bạn mình dọn dẹp, và vào cuối ngày, phòng trở nên gọn gàng và ngăn nắp, giống như phòng của Lily. Bạn của cô bé đã học được tầm quan trọng của việc giữ gìn sạch sẽ từ Lily.