Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ neatness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnitnəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈniːtnəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự gọn gàng, sự ngăn nắp
        Contoh: The neatness of her desk impressed everyone. (Sự gọn gàng của bàn làm việc cô ấy ấn tượng cho mọi người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'neat', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'nitidus' nghĩa là 'sạch sẽ, tỉ mỉ', kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một không gian sạch sẽ và ngăn nắp, như một phòng ngủ được sắp xếp kỹ lưỡng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tidiness, orderliness, cleanliness

Từ trái nghĩa:

  • messiness, disorganization, untidiness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • admire the neatness (ngưỡng mộ sự gọn gàng)
  • lack of neatness (thiếu sự gọn gàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The neatness of his office reflects his personality. (Sự gọn gàng của văn phòng ông ta phản ánh tính cách của ông ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a contest for the neatest house. The winner was a lady known for her neatness. Her house was so tidy that even the dust seemed to arrange itself neatly. This story shows the importance of neatness in daily life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc thi cho ngôi nhà gọn gàng nhất. Người chiến thắng là một bà lão được biết đến với sự gọn gàng của mình. Ngôi nhà của bà ấy sạch sẽ đến mức cả bụi bẩn cũng dường như tự sắp xếp mình một cách ngăn nắp. Câu chuyện này cho thấy tầm quan trọng của sự gọn gàng trong cuộc sống hàng ngày.