Nghĩa tiếng Việt của từ nebula, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnebjələ/
🔈Phát âm Anh: /ˈnebjʊlə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đám bụi khí và bụi sao ở không gian giữa các vì sao
Contoh: The Orion Nebula is visible to the naked eye. (Hối hảnh Orion có thể nhìn thấy bằng mắt thường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nebula' có nghĩa là 'sương mù' hoặc 'mây'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khung cảnh của vũ trụ với những đám mây bụi sao trên bầu trời đêm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: star cloud, galactic cloud
Từ trái nghĩa:
- danh từ: clear sky, empty space
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nebula formation (sự hình thành của hối hảnh)
- nebula observation (quan sát hối hảnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Astronomers study the nebula to understand the birth of stars. (Các nhà thiên văn học nghiên cứu hối hảnh để hiểu sự hình thành của các vì sao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast expanse of the universe, there was a beautiful nebula. It was a cradle of new stars, glowing with colors that no painter could ever replicate. Astronomers from Earth would gaze at it through their telescopes, marveling at its beauty and complexity. This nebula, with its nebulous clouds of gas and dust, was a reminder of the infinite wonders of space.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong vùng không gian rộng lớn của vũ trụ, có một hối hảnh đẹp. Nó là vương quốc của những ngôi sao mới, phát sáng với những màu sắc mà không có họa sĩ nào có thể tái tạo. Các nhà thiên văn từ Trái Đất nhìn nó qua kính viễn vọng của họ, kinh ngạc trước vẻ đẹp và sự phức tạp của nó. Hối hảnh này, với những đám mây khí và bụi mơ hồ của nó, là lời nhắc nhở về những kỳ quan vô hạn của không gian.