Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nebulous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnebjələs/

🔈Phát âm Anh: /ˈnebjʊləs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mơ hồ, không rõ ràng, khó hiểu
        Contoh: His explanation was rather nebulous. (Penjelasan dia cukup mơ hồ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nebula' nghĩa là 'sương mù' hoặc 'mê tín dị đoan', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đám mây mơ hồ trong bầu trời, không thể nhìn rõ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: vague, unclear, ambiguous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: clear, distinct, definite

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nebulous idea (ý tưởng mơ hồ)
  • nebulous concept (khái niệm không rõ ràng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The contract's terms were nebulous and confusing. (Điều khoản của hợp đồng mơ hồ và khó hiểu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a nebulous land where the boundaries were unclear, people struggled to understand their surroundings. They lived in a foggy state, much like the nebulous clouds that hung over their heads, making it difficult to see the path ahead.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất mơ hồ, ranh giới không rõ ràng, người dân khó khăn trong việc hiểu biết về môi trường xung quanh. Họ sống trong trạng thái mơ hồ, giống như những đám mây mơ hồ ở trên đầu, làm khó khăn cho việc nhìn thấy con đường phía trước.