Nghĩa tiếng Việt của từ necessary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnes.ə.ser.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈnes.ə.sə.ri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cần thiết, bắt buộc
Contoh: It is necessary to study hard to pass the exam. (Perlu belajar keras untuk lulus ujian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'necessarius', từ 'ne-', 'not' + 'cedere', 'to go', có nghĩa là 'không thể không có'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn không thể bỏ qua một việc gì đó, như việc học tập để thi, đó là 'cần thiết'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: essential, required, vital
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unnecessary, nonessential, optional
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- necessary condition (điều kiện bắt buộc)
- necessary evil (lợi hại cần thiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Water is necessary for life. (Air adalah kebutuhan penting untuk kehidupan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who believed that studying was not necessary for success. However, when exam time came, he realized the necessary truth that hard work is essential. He quickly adapted his habits, making necessary changes to his study routine, and passed the exam with flying colors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tin rằng việc học tập không cần thiết cho sự thành công. Tuy nhiên, khi đến giờ thi, anh ta nhận ra sự thật bắt buộc rằng cần phải chăm chỉ. Anh ta nhanh chóng thay đổi thói quen, thực hiện những thay đổi cần thiết cho thời gian học của mình và đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.