Nghĩa tiếng Việt của từ necessitate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nəˈsesɪˌteɪt/
🔈Phát âm Anh: /nɪˈsesɪteɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho cần thiết, buộc phải
Contoh: The size of the team necessitates careful planning. (Ukuran tim membutuhkan perencanaan yang cermat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'necessitatem', từ 'necessarius' nghĩa là 'cần thiết', kết hợp với hậu tố '-ate' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống mà bạn không thể tránh khỏi phải làm việc gì đó, ví dụ như việc phải lên kế hoạch khi có nhiều người trong nhóm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: require, demand, compel
Từ trái nghĩa:
- động từ: prevent, avoid, preclude
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- necessitate action (yêu cầu hành động)
- necessitate change (yêu cầu thay đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The project will necessitate additional funding. (Proyek ini akan memerlukan dana tambahan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small village was facing a severe water shortage. This necessitated the villagers to come together and plan a new water supply system. They worked tirelessly, digging trenches and laying pipes, until finally, water flowed freely to every home, ensuring a sustainable future for the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ đang gặp phải tình trạng thiếu nước nghiêm trọng. Điều này buộc dân làng phải cùng nhau lên kế hoạch cho một hệ thống cung cấp nước mới. Họ làm việc không ngừng nghỉ, đào rãnh và lắp đặt ống nước, cho đến khi cuối cùng, nước chảy tự do đến mọi nhà, đảm bảo một tương lai bền vững cho làng.