Nghĩa tiếng Việt của từ necessity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nəˈses.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /nɪˈses.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cần thiết, điều cần thiết
Contoh: Food and water are necessities of life. (Thực phẩm và nước là những điều cần thiết cho cuộc sống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'necessitas', từ 'necessarius' nghĩa là 'bắt buộc', 'cần thiết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống mà bạn không thể sống thiếu những thứ như thức ăn, nước uống, và những điều cần thiết khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: need, requirement, essential
Từ trái nghĩa:
- danh từ: luxury, extravagance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- of necessity (bắt buộc)
- by necessity (do sự cần thiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The necessity of the medicine was clear to everyone. (Sự cần thiết của thuốc là rõ ràng với mọi người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where necessities were scarce, people learned to value the essentials of life. They shared food and water, understanding the necessity of cooperation for survival. This lesson in necessity shaped their society, making it strong and resilient.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi những điều cần thiết rất khan hiếm, người ta học cách đánh giá cao những điều cơ bản của cuộc sống. Họ chia sẻ thức ăn và nước uống, hiểu được sự cần thiết của sự hợp tác để tồn tại. Bài học về sự cần thiết này đã tạo nên xã hội của họ, làm cho nó mạnh mẽ và kiên cường.