Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ neck, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nek/

🔈Phát âm Anh: /nek/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phần cơ thể giữa vai và ngực, nơi đứng liền với đầu và chân cổ
        Contoh: She wore a necklace around her neck. (Dia mặc một vòng cổ quanh cổ của cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'neck', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'hnecca'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cổ của một chiếc áo len, hoặc cổ của một con ngựa khi nó chạy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cổ, phần cổ

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: đầu, chân

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • pain in the neck (khó chịu, phiền toái)
  • neck and neck (cạnh tranh khốc liệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He injured his neck while playing rugby. (Anh ta bị thương cổ khi chơi rugby.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful princess whose favorite part of her body was her long, elegant neck. She loved to wear different necklaces to accentuate it. One day, while she was admiring her reflection in the mirror, a magical bird landed on her shoulder and whispered, 'Your neck is not just a part of your body, but a symbol of grace and beauty.' From that day on, the princess understood the true value of her neck.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công chúa xinh đẹp, phần yêu thích nhất của cơ thể cô là cổ dài, thanh xuân. Cô thích mặc những chiếc vòng cổ khác nhau để làm nổi bật nó. Một ngày nọ, khi cô ngắm bóng mình trong gương, một chú chim kỳ diệu đậu lên vai cô và thì thầm, 'Cổ của cô không chỉ là một phần của cơ thể, mà còn là biểu tượng của sự duyên dáng và vẻ đẹp.' Từ ngày đó, công chúa hiểu được giá trị thực sự của cổ mình.