Nghĩa tiếng Việt của từ necklace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɛkləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈnɛklɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vòng trang sức được treo quanh cổ
Contoh: She wore a beautiful necklace to the party. (Dia mặc một vòng cổ đẹp đến buổi tiệc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'necklace', kết hợp từ 'neck' (cổ) và 'lace' (dây thừng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ trang phục hoành tráng, một vòng cổ đẹp có thể làm nổi bật vẻ đẹp của người mặc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pendant, choker
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wear a necklace (đeo vòng cổ)
- a pearl necklace (một vòng cổ ngọc trai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The necklace was made of gold and diamonds. (Vòng cổ được làm từ vàng và kim cương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful necklace that was passed down through generations. Each family member who wore it felt a sense of elegance and pride. The necklace was not just a piece of jewelry, but a symbol of their heritage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vòng cổ đẹp được truyền lại qua nhiều thế hệ. Mỗi thành viên trong gia đình khi đeo nó đều cảm thấy một cảm giác duyên dáng và tự hào. Vòng cổ không chỉ là một món trang sức, mà còn là biểu tượng của di sản văn hóa của họ.