Nghĩa tiếng Việt của từ necktie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɛk.taɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈnɛk.taɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cà vạt, khăn quàng cổ
Contoh: He wore a blue necktie to the meeting. (Dia memakai cà vạt màu xanh đến cuộc họp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'neck' (cổ) kết hợp với 'tie' (buộc), chỉ một vật dụng mặc để buộc quanh cổ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ đồ chuyên nghiệp với chiếc cà vạt để nhớ từ 'necktie'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tie, cravat
Từ trái nghĩa:
- danh từ: none
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tie a necktie (cột cà vạt)
- loose necktie (cà vạt lỏng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The necktie is an essential accessory for formal attire. (Cà vạt là phụ kiện thiết yếu cho trang phục chuyên nghiệp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to wear a necktie every day. He believed it made him look more professional and confident. One day, he forgot to wear his necktie to an important meeting, and he felt incomplete without it. From that day on, he never forgot to wear his necktie.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích mặc cà vạt mỗi ngày. Ông tin rằng nó làm cho ông trông chuyên nghiệp và tự tin hơn. Một ngày nọ, ông quên mặc cà vạt đến một cuộc họp quan trọng, và ông cảm thấy không hoàn chỉnh khi không có nó. Từ ngày đó, ông không bao giờ quên mặc cà vạt.