Nghĩa tiếng Việt của từ nectar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɛk.tɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈnektə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mật hoa, chất lỏng ngọt được sản xuất bởi hoa và được các loài ong, kiến và các loài côn trùng khác hút
Contoh: The bees collected nectar from the flowers. (Con ong thu thập mật hoa từ những bông hoa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'nektar', được cho là là một loại thức uống của các vị thần.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của các loài ong hoạt động trong vườn hoa, hút mật hoa từ các bông hoa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- honeydew, ambrosia
Từ trái nghĩa:
- poison, toxin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nectar of the gods (mật hoa của các vị thần)
- nectar of the flowers (mật hoa của hoa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The sweet nectar attracted many bees. (Mật hoa ngọt ngào thu hút nhiều con ong.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lush garden, the flowers produced a sweet nectar that was the delight of all bees. Each morning, the bees would buzz around, collecting the nectar to make honey, which was considered the nectar of the gods.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn tươi tốt, những bông hoa sản xuất ra một mật hoa ngọt ngào là niềm vui của tất cả các con ong. Mỗi buổi sáng, các con ong sẽ réo rắt, thu thập mật hoa để làm mật ong, được coi là mật hoa của các vị thần.