Nghĩa tiếng Việt của từ need, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /niːd/
🔈Phát âm Anh: /niːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cần thiết, nhu cầu
Contoh: There is no need to hurry. (Tidak perlu terburu-buru.) - động từ (v.):cần, yêu cầu
Contoh: I need your help. (Saya membutuhkan bantuan Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'nēodian', từ 'nēod' (cần) và 'ian' (có tác dụng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cần thứ gì đó để hoàn thành một công việc, như cần nước để nấu ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: necessity, requirement
- động từ: require, demand
Từ trái nghĩa:
- danh từ: luxury, superfluity
- động từ: reject, refuse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in need (cần thiết)
- needless to say (không cần nói ra)
- have no need of (không cần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The needs of the many outweigh the needs of the few. (Nhu cầu của nhiều người vượt xa nhu cầu của ít người.)
- động từ: She needs to finish her homework before going out. (Cô ấy cần hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi chơi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young girl who needed a magical key to unlock a treasure chest. She searched high and low, and finally found the key in a hidden cave. With the key, she unlocked the chest and found a beautiful necklace inside. The necklace granted her wishes, and she lived happily ever after, always remembering the need that led her to her fortune.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ cần một chìa khóa kỳ diệu để mở một chiếc rương kho báu. Cô tìm kiếm khắp nơi, cuối cùng tìm thấy chìa khóa trong một hang động ẩn mình. Với chìa khóa, cô mở được rương và tìm thấy một chiếc vòng tay đẹp bên trong. Chiếc vòng tay cho phép cô thực hiện những điều ước, và cô sống hạnh phúc mãi mãi, luôn nhớ đến sự cần thiết đã dẫn cô đến sự giàu có của mình.