Nghĩa tiếng Việt của từ needle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈniː.dəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈniː.dᵊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái kim
Contoh: She used a needle to sew the button. (Dia menggunakan jarum untuk menjahit tombol.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'nædl', có liên quan đến tiếng German 'nadel'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc may mặc, khi bạn sử dụng một cái kim để may.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pin, spike
Từ trái nghĩa:
- danh từ: thread, string
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- needle in a haystack (kim trong đống rạ)
- needlework (thợ may)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The needle is sharp, be careful. (Jarum itu tajam, hati-hati.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a tailor who loved to sew. One day, he lost his needle in a haystack. He searched and searched, but it was like looking for a needle in a haystack. Finally, he found it, and he was able to continue his sewing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may rất thích may mặc. Một ngày nọ, anh ta làm mất cái kim của mình trong một đống rạ. Anh ta tìm kiếm rất kỹ, nhưng nó giống như tìm kiếm cái kim trong đống rạ. Cuối cùng, anh ta tìm thấy nó và có thể tiếp tục việc may mặc của mình.