Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ needlefish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈniːd.lˌfɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈniːd.lˌfɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài cá mũi kim
        Contoh: The needlefish swims quickly in the ocean. (Cá mũi kim bơi nhanh trong đại dương.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'needle' (mũi kim) và 'fish' (cá), miêu tả hình dạng của cá này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con cá có mũi nhọn như kim.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: garfish, belonidae

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • needlefish species (loài cá mũi kim)
  • needlefish in the sea (cá mũi kim trong biển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The needlefish is known for its long, slender body. (Cá mũi kim được biết đến với thân dài, mảnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the deep blue sea, there lived a needlefish named Nila. Nila was known for her sharp needle-like nose, which she used to hunt for small fish. One day, while swimming, she met a group of small fish who were curious about her unique feature. 'Why do you have such a long nose?' they asked. Nila explained that it was her way of surviving in the vast ocean. The small fish were amazed and learned to respect the unique features of each creature in the sea.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong biển xanh thẳm, có một con cá mũi kim tên là Nila. Nila nổi tiếng với mũi nhọn như kim của mình, mà cô dùng để săn cá nhỏ. Một ngày, khi bơi lội, cô gặp một nhóm cá nhỏ rất tò mò về đặc điểm độc đáo của cô. 'Tại sao cô lại có mũi dài thế này?' chúng hỏi. Nila giải thích rằng đó là cách của cô để tồn tại trong vùng biển rộng lớn. Cá nhỏ đã kinh ngạc và học được tôn trọng những đặc điểm độc đáo của mỗi sinh vật trong biển.