Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ needlelike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈniːdlˌlaɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈniːdlˌlaɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):giống kim mũi, nhọn như kim
        Contoh: The needlelike leaves of the pine tree are very sharp. (Các lá kim mũi của cây thông rất sắc nhọn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'needle' (kim) và hậu tố '-like' (giống như).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc may áo khoác, bạn cần một cái kim nhọn để đâm qua vải. Từ 'needlelike' miêu tả cái gì đó có hình dạng giống kim nhọn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sharp, pointed, slender

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: blunt, rounded, thick

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • needlelike structure (cấu trúc giống kim mũi)
  • needlelike tip (đầu nhọn như kim)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The needlelike spines of the cactus protect it from predators. (Các gai kim mũi của xương rồng bảo vệ nó khỏi kẻ thù.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cactus with needlelike spines that protected it from animals. One day, a curious rabbit tried to touch it, but the sharp spines warned him away. The cactus lived happily ever after, safe from harm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây xương rồng với những gai kim mũi bảo vệ nó khỏi động vật. Một ngày nọ, một con thỏ tò mò cố gắng chạm vào nó, nhưng những gai nhọn đã cảnh báo nó tránh xa. Cây xương rồng sống hạnh phúc mãi mãi, an toàn khỏi mọi tác hại.