Nghĩa tiếng Việt của từ needless, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈniːdləs/
🔈Phát âm Anh: /ˈniːdləs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không cần thiết, thừa
Contoh: It was a needless argument. (Itu adalah perdebatan yang tidak perlu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'need' (cần) kết hợp với hậu tố '-less' (không, không có).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn làm một việc mà không cần thiết, ví dụ như tranh cãi với một người bạn chỉ vì một sự việc nhỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unnecessary, unneeded, redundant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: necessary, essential, needed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- needless to say (không cần nói ra cũng biết)
- needless complication (sự phức tạp không cần thiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Buying a new car is needless when your old one still works. (Membeli mobil baru itu tidak perlu saat mobil lama Anda masih berfungsi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a man who always did things that were needless. One day, he decided to repaint his perfectly fine house, just because he was bored. Needless to say, his neighbors thought it was a waste of time and paint.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một người đàn ông luôn làm những việc không cần thiết. Một ngày nọ, ông quyết định sơn lại ngôi nhà của mình mới vừa đẹp, chỉ vì ông buồn chán. Không cần nói ra cũng biết, hàng xóm của ông nghĩ đó là một sự lãng phí thời gian và sơn.