Nghĩa tiếng Việt của từ needlework, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈniːdlˌwɜrk/
🔈Phát âm Anh: /ˈniːdlwɜːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nghề khâu, đồ khâu
Contoh: She is good at needlework. (Dia pandai dalam menjahit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'needle' (kim khâu) và 'work' (công việc), kết hợp để chỉ các công việc liên quan đến kim khâu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang ngồi khâu vải, sử dụng kim và chỉ để tạo ra những mẫu vải đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: embroidery, stitching
Từ trái nghĩa:
- danh từ: destruction, damage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skilled in needlework (khéo léo trong nghề khâu)
- needlework patterns (mẫu khâu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her needlework is admired by many. (Khâu của cô ấy được nhiều người ngưỡng mộ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented needleworker named Lily. She loved creating beautiful patterns with her needle and thread. One day, she decided to make a special gift for her friend's wedding. She spent days and nights working on the intricate needlework, and when it was finished, it was a masterpiece. Her friend was overjoyed and the gift became a cherished part of their home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ nhân khâu tài ba tên là Lily. Cô yêu việc tạo ra những mẫu vải đẹp với kim và chỉ của mình. Một ngày nọ, cô quyết định làm một món quà đặc biệt cho đám cưới của bạn mình. Cô dành nhiều ngày đêm làm việc với những chi tiết tinh tế của khâu, và khi hoàn thành, nó trở thành một kiệt tác. Bạn của cô rất vui mừng và món quà trở thành một phần đáng yêu trong ngôi nhà của họ.