Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ needy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈniː.di/

🔈Phát âm Anh: /ˈniː.di/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cần được giúp đỡ, thiếu thốn về tài chính
        Contoh: She always helps the needy in her community. (Dia selalu membantu orang yang membutuhkan di komunitasnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'need' (cần) kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người hoặc một nhóm người cần được giúp đỡ về tài chính hoặc tình cảm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: impoverished, destitute, poor

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: affluent, wealthy, rich

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • needy individuals (cá nhân cần giúp đỡ)
  • needy families (gia đình cần giúp đỡ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The organization provides support to the needy. (Tổ chức này cung cấp sự hỗ trợ cho những người nghèo khó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a community filled with needy people. A kind-hearted volunteer named Sarah decided to help them by organizing a charity event. The event was a huge success, and many needy families received the support they needed. Sarah's efforts made a significant difference in their lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cộng đồng đầy những người cần giúp đỡ. Một tình nguyện viên tốt bụng tên là Sarah quyết định giúp đỡ họ bằng cách tổ chức một sự kiện từ thiện. Sự kiện đã đạt được thành công lớn, và nhiều gia đình cần giúp đỡ đã nhận được sự hỗ trợ mà họ cần. Nỗ lực của Sarah đã tạo nên sự khác biệt đáng kể trong cuộc sống của họ.