Nghĩa tiếng Việt của từ nefarious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nɪˈfer.i.əs/
🔈Phát âm Anh: /nɪˈfɛə.ri.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):xấu xa, độc ác, độc hại
Contoh: The nefarious plot was uncovered by the police. (Rencana jahat itu dibongkar oleh polisi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nefarius', từ 'nefas' nghĩa là 'tội lỗi', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên phạm xấu, hành động độc ác của họ có thể giúp bạn nhớ đến từ 'nefarious'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: wicked, evil, malicious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: virtuous, good, honorable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nefarious intentions (dụng ý xấu xa)
- nefarious deeds (hành vi độc ác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The nefarious activities of the criminal were exposed. (Aktivitas jahat kriminal itu terungkap.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a nefarious villain who planned to steal the kingdom's treasure. His nefarious intentions were to use the treasure to control the kingdom. However, his nefarious deeds were uncovered by a brave knight, and the villain was brought to justice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tên phạm độc ác đang lên kế hoạch để trộm báu vật của vương quốc. Dụng ý xấu xa của anh ta là sử dụng báu vật đó để kiểm soát vương quốc. Tuy nhiên, hành vi độc ác của anh ta bị một hiệp sĩ dũng cảm phát hiện, và tên phạm phải đối mặt với công lý.