Nghĩa tiếng Việt của từ negate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nɪˈɡeɪt/
🔈Phát âm Anh: /nɪˈɡeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phủ định, làm mất hiệu lực
Contoh: His actions negate his words. (Tindakan dia meniadakan kata-kata dia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'negare', có nghĩa là 'phủ định', từ 'nec-' (không) và 'agere' (hành động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bàn tay của bạn che mất một bức tranh, làm cho nội dung của nó không còn thấy được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: deny, nullify, invalidate
Từ trái nghĩa:
- động từ: affirm, confirm, validate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- negate the effect (làm mất hiệu lực)
- negate the claim (phủ định tuyên bố)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new evidence may negate the need for a trial. (Bằng chứng mới có thể làm mất cần thiết cho một phiên tòa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise judge named Negate. Whenever someone tried to deceive the court, Judge Negate would use his knowledge and skills to negate their claims, ensuring justice was served. One day, a cunning lawyer presented a seemingly solid case, but Judge Negate carefully examined the evidence and found a flaw. With a firm voice, he declared, 'This evidence negates the claim, and the case is dismissed.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thẩm phán khôn ngoan tên Negate. Mỗi khi ai đó cố gắng lừa dối tòa án, Thẩm phán Negate sẽ sử dụng kiến thức và kỹ năng của mình để phủ định các tuyên bố của họ, đảm bảo công lý được phục vụ. Một ngày nọ, một luật sư khôn lỏi đưa ra một vụ án có vẻ là chắc chắn, nhưng Thẩm phán Negate cẩn thận xem xét bằng chứng và tìm thấy một lỗ hổng. Với giọng nói kiên quyết, ông tuyên bố, 'Bằng chứng này làm mất hiệu lực cho tuyên bố, và vụ án bị hủy bỏ.'