Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ negative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɛɡ.ə.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ˈneɡ.ə.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):âm, tiêu cực, không tích cực
        Contoh: She has a negative attitude towards life. (Dia memiliki sikap negatif terhadap kehidupan.)
  • danh từ (n.):ảnh âm, phim âm
        Contoh: The photographer developed the negatives in the darkroom. (Photographer mengembangkan negatif di ruang gelap.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'negativus', từ 'negare' nghĩa là 'phủ định'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có thái độ tiêu cực trong cuộc sống, hoặc một tấm phim âm trong phòng xử lý ảnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: pessimistic, unfavorable, bad
  • danh từ: negative image, negative film

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: positive, optimistic, favorable
  • danh từ: positive image, positive film

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • negative impact (tác động tiêu cực)
  • negative feedback (phản hồi tiêu cực)
  • negative result (kết quả âm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He always has a negative view of new ideas. (Anh ấy luôn có cái nhìn tiêu cực về ý tưởng mới.)
  • danh từ: She carefully stored the negatives from her trip. (Cô ấy cẩn thận lưu trữ các ảnh âm từ chuyến đi của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a photographer who only took negative images, reflecting his negative outlook on life. Each negative film he developed told a story of pessimism and despair, yet it was these very negatives that made his work unique and sought after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một nhiếp ảnh gia chỉ chụp ảnh âm, phản ánh thái độ tiêu cực của cuộc sống anh ta. Mỗi cuốn phim âm anh ta xử lý kể một câu chuyện về bi quan và tuyệt vọng, nhưng đúng là những ảnh âm này đã làm cho tác phẩm của anh ta trở nên độc đáo và được tìm kiếm.