Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ negligent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈneɡlɪdʒənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈneɡlɪdʒənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thiếu chú ý, bất cẩn
        Contoh: The company was negligent in its safety procedures. (Perusahaan itu bất cẩn trong các thủ tục an toàn của nó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'negligentem', dạng số nhiều của 'negligens', từ 'neglegere' nghĩa là 'bỏ qua, không chú ý', từ 'neg-' (không) và 'legere' (lấy, chọn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bất cẩn, không chú ý đến các biện pháp an toàn, dẫn đến tai nạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: careless, inattentive, remiss

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: careful, attentive, diligent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • negligent in one's duties (bất cẩn trong nhiệm vụ)
  • negligent behavior (hành vi bất cẩn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was negligent in his duties. (Anh ta bất cẩn trong nhiệm vụ của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a negligent guard who always ignored his duties. One day, a thief took advantage of his negligence and stole valuable items from the palace. The guard was blamed for his negligent behavior and was fired from his job.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lính canh bất cẩn luôn bỏ qua nhiệm vụ của mình. Một ngày, một tên trộm lợi dụng sự bất cẩn của anh ta và đánh cắp những đồ vật quý giá từ cung điện. Lính canh bị buộc tội vì hành vi bất cẩn của mình và bị sa thải khỏi công việc.