Nghĩa tiếng Việt của từ negligible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈneɡlɪdʒəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈneɡlɪdʒəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không đáng kể, không đáng lưu tâm
Contoh: The impact of one person's actions can be negligible. (Dampak dari tindakan satu orang bisa dianggap tidak penting.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'negligere', có nghĩa là 'bỏ qua', kết hợp với hậu tố '-ible' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống nhỏ và không quan trọng, như một giọt nước trong đại dương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: insignificant, minor, trivial
Từ trái nghĩa:
- tính từ: significant, important, major
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a negligible amount (một lượng không đáng kể)
- negligible impact (tác động không đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The difference in weight was negligible. (Perbedaan beratnya dapat diabaikan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the addition of one more tree seemed negligible to the vast forest surrounding it. However, over time, that single tree grew and provided shade and fruit, proving its value was not as negligible as initially thought. (Di sebuah desa kecil, penambahan satu pohon lagi tampaknya tidak signifikan di tengah hutan yang luas di sekelilingnya. Namun, seiring waktu, pohon tunggal itu tumbuh dan menyediakan tempat berlindung serta buah, membuktikan nilainya tidak seperti yang awalnya dianggap tidak penting.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, việc trồng thêm một cây nữa dường như không đáng kể so với rừng rậm lớn xung quanh. Tuy nhiên, theo thời gian, cây đơn lẻ đó lớn lên và cung cấp bóng mát và quả, chứng tỏ giá trị của nó không phải là không đáng kể như ban đầu nghĩ.