Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ negligibly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈneɡlɪdʒəbli/

🔈Phát âm Anh: /ˈneɡlɪdʒəbli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):ít đáng kể, không đáng kể
        Contoh: The difference is negligibly small. (Perbedaan itu sangat kecil sehingga tidak perlu diperhitungkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'negligere', có nghĩa là 'bỏ qua', kết hợp với hậu tố '-ible' và '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà sự khác biệt giữa hai đối tượng là quá nhỏ đến mức không đáng kể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: insignificantly, minutely

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: significantly, considerably

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • negligibly small (sangat kecil sehingga tidak perlu diperhitungkan)
  • negligibly different (berbeda sangat sedikit sehingga tidak perlu diperhitungkan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The impact of the change was negligibly small. (Dampak perubahan itu sangat kecil sehingga tidak perlu diperhitungkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the difference in opinion between two groups was negligibly small, so they decided to work together for the common good. (Di sebuah desa kecil, perbedaan pendapat antara dua kelompok sangat kecil sehingga mereka memutuskan untuk bekerja sama demi kebaikan bersama.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, sự khác biệt về quan điểm giữa hai nhóm là quá nhỏ, vì vậy họ quyết định làm việc cùng nhau vì lợi ích chung.