Nghĩa tiếng Việt của từ negotiate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nɪˈgoʊʃieɪt/
🔈Phát âm Anh: /nɪˈɡəʊʃi.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đàm phán, thương lượng
Contoh: They will negotiate the terms of the contract. (Mereka akan menegosiasikan syarat kontrak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'negotiatus', là động từ của 'negotiari', có nguồn gốc từ 'neg-' (không) và 'otium' (sự nghỉ ngơi), có nghĩa là 'không nghỉ ngơi', thể hiện việc đàm phán thường không nghỉ ngơi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp đàm phán giữa các bên, họ đang thảo luận và thương lượng để đạt được thỏa thuận chung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: bargain, discuss, mediate
Từ trái nghĩa:
- động từ: dictate, command
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- negotiate a deal (đàm phán một thỏa thuận)
- negotiate terms (thương lượng điều khoản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to negotiate a better price. (Kita perlu menegosiasikan harga yang lebih baik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of people who needed to negotiate a complex agreement. They sat around a large table, discussing and bargaining over every detail. Each side had to compromise and find common ground, ensuring that the final agreement was fair for all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm người cần phải đàm phán một thỏa thuận phức tạp. Họ ngồi xung quanh một chiếc bàn lớn, thảo luận và đàm đạo từng chi tiết. Mỗi bên phải thỏa hiệp và tìm kiếm điểm chung, đảm bảo rằng thỏa thuận cuối cùng là công bằng cho tất cả.