Nghĩa tiếng Việt của từ negro, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈniː.ɡroʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈneɪ.ɡrəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người da đen, người châu Phi
Contoh: The term 'negro' is considered offensive today. (Thuật ngữ 'negro' hiện nay được coi là xúc phạm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'niger', có nghĩa là 'đen'. Đây là một từ cổ đã được sử dụng từ thời La Mã cổ đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến màu đen và vùng đất châu Phi, nơi nhiều người da đen sinh sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: black person, African
Từ trái nghĩa:
- danh từ: white person, Caucasian
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- negro community (cộng đồng người da đen)
- negro league (giải bóng chày của người da đen)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The use of the word 'negro' has declined due to its offensive connotations. (Việc sử dụng từ 'negro' đã giảm do ý nghĩa xúc phạm của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land far away, there was a community of negroes who lived in harmony. They were known for their rich culture and vibrant traditions. One day, a traveler came to their village and was amazed by the beauty of their dances and the depth of their music. He learned that the term 'negro' was a word that described their skin color, but it also carried a history of struggle and resilience. The traveler left with a newfound respect for the term and its people.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất xa lắm, có một cộng đồng người da đen sống hòa thuận. Họ nổi tiếng với văn hóa phong phú và truyền thống sôi động. Một ngày, một du khách đến làng của họ và kinh ngạc trước vẻ đẹp của những điệu nhảy và sâu lắng của âm nhạc họ. Du khách biết được rằng từ 'negro' mô tả màu da của họ, nhưng nó cũng mang trong mình một lịch sử của cuộc đấu tranh và sự kiên cường. Du khách rời đi với sự tôn trọng mới đối với từ này và người dân của nó.