Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ neighbor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈneɪ.bər/

🔈Phát âm Anh: /ˈneɪ.bə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người hàng xóm
        Contoh: My neighbor helped me when I was in trouble. (Hàng xóm của tôi đã giúp tôi khi tôi gặp khó khăn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'voisin', qua tiếng Anh cổ 'nevew', 'neveur', có nghĩa là người ở gần.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn tốt bên cạnh nhà bạn, người luôn sẵn lòng giúp đỡ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: neighbour, nearby resident, adjacent dweller

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: stranger, foreigner

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • good neighbor policy (chính sách hàng xóm tốt)
  • neighboring countries (các nước láng giềng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We invited our neighbors to the party. (Chúng tôi mời hàng xóm của mình đến bữa tiệc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kind neighbor named Tom. He always helped his neighbors with their chores. One day, a new family moved in next door, and Tom immediately offered his help. They became good friends, and the neighborhood was a happier place because of Tom's kindness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hàng xóm tốt bụng tên là Tom. Anh luôn giúp đỡ hàng xóm của mình với các việc nhà. Một ngày, một gia đình mới chuyển đến cạnh nhà, và Tom ngay lập tức đã cung cấp sự giúp đỡ của mình. Họ trở thành bạn tốt, và khu phố trở nên hạnh phúc hơn nhờ lòng tốt của Tom.