Nghĩa tiếng Việt của từ neighbouring, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈneɪ.bər.ɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈneɪ.bər.ɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cạnh, láng giềng, gần kề
Contoh: The neighbouring countries often cooperate in trade. (Negara-negara tetangga sering berkooperasi dalam perdagangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'neighbour', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'neahgebur' nghĩa là 'người hàng xóm', bao gồm 'neah' (gần) và 'gebur' (người nông dân). Hậu tố '-ing' biểu thị tính chất liên quan.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một khu phố nơi các gia đình sống gần nhau, tạo nên một cộng đồng láng giềng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'neighbouring'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- adjacent, adjoining, nearby
Từ trái nghĩa:
- distant, remote
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- neighbouring region (khu vực láng giềng)
- neighbouring city (thành phố láng giềng)
- neighbouring country (đất nước láng giềng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The neighbouring town has a beautiful park. (Kota tetangga memiliki taman yang indah.)
- We share a fence with our neighbouring property. (Kami berbagi pagar dengan properti tetangga kami.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the neighbouring village, there was a festival that attracted people from all over. The villagers set up stalls, played music, and everyone enjoyed the day. It was a perfect example of how neighbouring communities can come together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong ngôi làng láng giềng, có một lễ hội thu hút mọi người từ khắp nơi. Những người dân làng đã thiết lập các quầy hàng, chơi nhạc và mọi người đều thích thú cả ngày. Đó là một ví dụ hoàn hảo về cách các cộng đồng láng giềng có thể đến bên nhau.