Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ neither, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnaɪ.ðɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈnaɪ.ðə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):không phải là cái này cũng không phải là cái kia
        Contoh: Neither answer is correct. (Keduanya jawaban salah.)
  • liên từ (conj.):cả hai đều không
        Contoh: Neither John nor Mary was there. (Cả John và Mary đều không có mặt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'nawþer', từ tiếng Đức cổ 'nahther', có nguồn gốc từ 'ne' (không) và 'an' (một).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể chọn cái nào giữa hai lựa chọn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: nor
  • liên từ: neither

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: both
  • liên từ: both

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • neither here nor there (không liên quan)
  • neither fish nor fowl (không phải cái này cũng không phải cái kia)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: I have neither time nor money. (Tôi không có thời gian cũng như không có tiền.)
  • liên từ: Neither the students nor the teacher knows the answer. (Cả học sinh và giáo viên đều không biết câu trả lời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who had to choose between two jobs. Neither job was perfect, and he couldn't decide which one to take. In the end, he chose neither and continued his search for the perfect job.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông phải lựa chọn giữa hai công việc. Cả hai công việc đều không hoàn hảo, và anh ta không thể quyết định chọn cái nào. Cuối cùng, anh ta không chọn cả hai và tiếp tục tìm kiếm công việc hoàn hảo.