Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nemesis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɛm.ə.sɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɛm.ɪ.sɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kẻ thù không thể đánh bại, kẻ đối thủ khó khăn nhất
        Contoh: He found his nemesis in the final match. (Anh ta gặp phải kẻ thù của mình trong trận chung kết.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'Némesis', là tên của một nữ thần trong thần thoại Hy Lạp, người đại diện cho sự công bằng và trừng phạt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tướng lĩnh trong trò chơi chiến thuật, người mà bạn không thể đánh bại dễ dàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: arch-enemy, archenemy, adversary

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ally, friend, supporter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • face one's nemesis (phải đối mặt với kẻ thù của mình)
  • a nemesis in the field (một kẻ thù trên chiến trường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The detective finally met his nemesis. (Thám tử cuối cùng cũng gặp phải kẻ thù của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hero who had a nemesis that he could never defeat. Every time they met, it was a fierce battle, but the hero always came up short. One day, he discovered a new strategy that allowed him to outsmart his nemesis and finally claim victory. (Ngày xửa ngày xưa, có một anh hùng mà kẻ thù của anh ta không bao giờ đánh bại được. Mỗi khi họ gặp nhau, đó là một cuộc chiến dữ dội, nhưng anh hùng luôn thất bại. Một ngày nọ, anh ta khám phá ra một chiến lược mới cho phép anh ta lén lút đối phương và cuối cùng cũng giành chiến thắng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một anh hùng mà kẻ thù của anh ta không bao giờ đánh bại được. Mỗi khi họ gặp nhau, đó là một cuộc chiến dữ dội, nhưng anh hùng luôn thất bại. Một ngày nọ, anh ta khám phá ra một chiến lược mới cho phép anh ta lén lút đối phương và cuối cùng cũng giành chiến thắng.