Nghĩa tiếng Việt của từ neolithic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌniː.oʊˈlɪθ.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌniː.əʊˈlɪθ.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến thời kỳ đồ đá mới
Contoh: The Neolithic period was characterized by the development of stone tools. (Periode Neolitikum dikarakteristik oleh perkembangan alat-alat batu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'neos' nghĩa là 'mới' và 'lithos' nghĩa là 'đá', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các công trình xây dựng từ đá và sự phát triển của nền văn minh trong thời kỳ đồ đá mới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: New Stone Age
Từ trái nghĩa:
- tính từ: Paleolithic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Neolithic era (kỷ nguyên đồ đá mới)
- Neolithic civilization (nền văn minh đồ đá mới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Neolithic artifacts have been found in many parts of the world. (Arkeologi Neolitikum telah ditemukan di banyak bagian dunia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the Neolithic period, people began to settle down and farm the land. They used stone tools to build their homes and create art. One day, a Neolithic artist carved a beautiful stone statue, which became a symbol of their civilization.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong thời kỳ đồ đá mới, con người bắt đầu định cư và trồng trọt. Họ sử dụng công cụ đá để xây dựng ngôi nhà và tạo ra nghệ thuật. Một ngày nọ, một nghệ nhân đồ đá mới khắc một tác phẩm điêu khắc đá đẹp, trở thành biểu tượng của nền văn minh của họ.