Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ neologism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /niːˈɑːlədʒɪzəm/

🔈Phát âm Anh: /niːˈɒlədʒɪzəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):từ mới, từ được tạo ra hoặc sử dụng gần đây
        Contoh: The term 'selfie' is a modern neologism. (Thuật ngữ 'selfie' là một từ mới hiện đại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'neo-' có nghĩa là 'mới' và 'logos' có nghĩa là 'từ', kết hợp thành 'từ mới'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phát minh ra những từ mới trong tiếng Anh, như 'google' đã trở thành một động từ mới.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: new word, coinage

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: archaic word, obsolete term

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • coin a neologism (tạo ra một từ mới)
  • popularize a neologism (quảng bá một từ mới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The internet has spawned many neologisms. (Internet đã sinh ra nhiều từ mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a writer invented a neologism to describe a new concept in his book. The word quickly caught on and became part of the language. (Một lần, một nhà văn phát minh ra một từ mới để mô tả một khái niệm mới trong cuốn sách của ông. Từ đó nhanh chóng lan rộng ra và trở thành một phần của ngôn ngữ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhà văn phát minh ra một từ mới để mô tả một khái niệm mới trong cuốn sách của ông. Từ đó nhanh chóng lan rộng ra và trở thành một phần của ngôn ngữ.