Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ neology, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /niˈɑlədʒi/

🔈Phát âm Anh: /niˈɒlədʒi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lĩnh vực nghiên cứu về từ mới, cách sáng tạo ra từ mới
        Contoh: The study of neology helps us understand language evolution. (Nghiên cứu về neology giúp chúng ta hiểu sự tiến hóa của ngôn ngữ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'neos' có nghĩa là 'mới' và 'logos' có nghĩa là 'lý lẽ, nghiên cứu'. Kết hợp thành 'neology' nghĩa là nghiên cứu về những từ mới.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tạo ra những từ mới như làm mới văn hóa và ngôn ngữ của một quốc gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: neologism, new word creation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: archaism, old word preservation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • neology research (nghiên cứu về từ mới)
  • neology development (phát triển từ mới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The professor specializes in neology and linguistics. (Giáo sư chuyên về neology và ngôn ngữ học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the world of neology, scientists and linguists work together to create new words that reflect modern society. They discuss the emergence of a new term, 'technetronic', which combines technology and electronic to describe a new era. This neology helps people understand the rapid changes in technology and its impact on daily life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thế giới của neology, các nhà khoa học và nhà ngôn ngữ học cộng tác để tạo ra những từ mới phản ánh xã hội hiện đại. Họ thảo luận về sự xuất hiện của một thuật ngữ mới, 'technetronic', kết hợp công nghệ và điện tử để mô tả một kỷ nguyên mới. Neology này giúp mọi người hiểu được sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và tác động của nó đối với cuộc sống hàng ngày.