Nghĩa tiếng Việt của từ neon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈniː.ɑːn/
🔈Phát âm Anh: /ˈniː.ɒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nguyên tố hóa học, đặc biệt là chất khí màu vàng lục, thường được sử dụng trong đèn nêôn
Contoh: Neon is used in neon lights to create a bright glow. (Neon được sử dụng trong đèn nêôn để tạo ra ánh sáng rực rỡ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'neos' có nghĩa là 'mới', được kết hợp với hậu tố '-on' để tạo thành tên của nguyên tố hóa học này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến đèn nêôn trong các biển quảng cáo hoặc trong các quán bar với ánh sáng màu sặc sỡ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: neon gas
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- neon light (đèn nêôn)
- neon sign (biển quảng cáo neon)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The neon signs in the city are very eye-catching. (Các biển quảng cáo neon trong thành phố rất hút mắt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in a city filled with neon lights, there was a unique neon sign that glowed brighter than the rest. It was said that this neon sign brought good luck to the shop it illuminated. People from all around would come to see this magical neon and hope for some of its luck to rub off on them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố tràn ngập ánh sáng đèn nêôn, có một biển quảng cáo neon đặc biệt tỏa sáng lấp lánh hơn cả. Người ta nói rằng biển quảng cáo neon này mang đến may mắn cho cửa hàng mà nó chiếu sáng. Mọi người từ khắp nơi đến để xem điều kỳ diệu này và hy vọng một ít may mắn của nó sẽ truyền lại cho họ.