Nghĩa tiếng Việt của từ neophyte, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈniː.oʊ.faɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈniː.əʊ.faɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người mới, người mới bắt đầu
Contoh: As a neophyte in the field, he had much to learn. (Sebagai seorang pemula di bidang ini, dia memiliki banyak yang harus diajari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'neophutos' có nghĩa là 'mới trồng', bao gồm 'neo-' có nghĩa là 'mới' và 'phytos' có nghĩa là 'trồng.'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người mới bắt đầu trong một lĩnh vực, như một học sinh mới đến trường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- beginner, novice, rookie
Từ trái nghĩa:
- expert, veteran, master
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- neophyte in the field (người mới trong lĩnh vực)
- neophyte status (trạng thái người mới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The neophyte quickly adapted to the new environment. (Pemula itu dengan cepat beradaptasi dengan lingkungan baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a neophyte named Alex who started a new job. Everyone was helpful, guiding him through the basics. As time passed, Alex grew from a neophyte to a skilled professional, proving that even beginners can achieve great things.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người mới tên là Alex bắt đầu công việc mới. Mọi người đều rất giúp đỡ, dẫn dắt anh ấy qua những điều cơ bản. Theo thời gian, Alex phát triển từ một người mới thành một chuyên gia giỏi, chứng tỏ rằng ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể đạt được những thành tựu vĩ đại.