Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nerve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /nɝːv/

🔈Phát âm Anh: /nɜːv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dây thần kinh
        Contoh: The surgeon carefully avoided damaging the patient's nerves during the operation. (Nha khoa cẩn thận tránh làm tổn thương dây thần kinh của bệnh nhân trong ca phẫu thuật.)
  • danh từ (n.):sự can đảm, sự dũng cảm
        Contoh: It takes a lot of nerve to speak in front of a large audience. (Phải có rất nhiều can đảm để nói chuyện trước khán giả đông đúc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nervus', có nghĩa là 'dây thần kinh', 'sợi cơ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến dây thần kinh trong cơ thể, nó kết nối với sự can đảm khi bạn phải đối mặt với thử thách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ (dây thần kinh): neural, nerve fiber
  • danh từ (can đảm): courage, boldness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ (can đảm): cowardice, timidity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • get on someone's nerves (làm ai đó khó chịu)
  • nerve center (trung tâm điều khiển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ (dây thần kinh): The doctor explained the function of each nerve in the body. (Bác sĩ giải thích chức năng của mỗi dây thần kinh trong cơ thể.)
  • danh từ (can đảm): Climbing that mountain requires a lot of nerve. (Leo lên ngọn núi đó cần rất nhiều can đảm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named Alex who had nerves of steel. He decided to climb the highest mountain in the region. As he ascended, he felt the nerves in his body working hard to keep him balanced and alert. With each step, his courage grew, and he realized that his nerves were not just physical but also symbolic of his bravery. He reached the summit, proving that with strong nerves, one can conquer any challenge.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Alex, người có sự can đảm vô song. Anh quyết định leo lên ngọn núi cao nhất khu vực. Khi leo lên, anh cảm nhận được các dây thần kinh trong cơ thể mình làm việc chăm chỉ để giữ cho anh cân bằng và tỉnh táo. Với mỗi bước đi, sự can đảm của anh lớn dần, và anh nhận ra rằng các dây thần kinh không chỉ là vật chất mà còn là biểu tượng cho sự dũng cảm của anh. Anh đã đến đỉnh núi, chứng tỏ rằng với sự can đảm mạnh mẽ, ai cũng có thể chinh phục bất kỳ thử thách nào.