Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ nervous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈnɝː.vəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈnɜː.vəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lo lắng, hồi hộp, rối loạn thần kinh
        Contoh: She felt nervous before the exam. (Dia merasa gugup sebelum ujian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'nervosus', từ 'nervus' nghĩa là 'thần kinh', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác lo lắng khi đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: anxious, jittery, tense

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: calm, relaxed, composed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • nervous breakdown (suy nhược thần kinh)
  • nervous system (hệ thần kinh)
  • nervous energy (năng lượng lo lắng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He was very nervous during the interview. (Dia sangat gugup selama wawancara.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Tom who was always nervous before exams. One day, he decided to practice deep breathing and meditation to calm his nerves. Surprisingly, it worked, and he felt more relaxed and confident during the test. From then on, he never felt nervous again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Tom luôn cảm thấy lo lắng trước kỳ thi. Một ngày nọ, anh quyết định tập thở sâu và thiền để làm dịu cơn lo lắng của mình. Ngay lập tức, nó có hiệu quả, và anh cảm thấy thoải mái và tự tin hơn trong kỳ thi. Từ đó, anh không bao giờ cảm thấy lo lắng nữa.