Nghĩa tiếng Việt của từ nest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nɛst/
🔈Phát âm Anh: /nest/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tổ chim
Contoh: The birds are building a nest in the tree. (Burung-burung sedang xây dựng tổ trên cây.) - động từ (v.):xây tổ, ở trong tổ
Contoh: The swallows nest under the roof. (Chim sẻ ở tổ dưới mái nhà.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'nest', có thể liên hệ với tiếng German 'nist'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một chú chim non đang ở trong tổ, đó là nơi an toàn và ấm áp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: home, dwelling
- động từ: inhabit, reside
Từ trái nghĩa:
- danh từ: exile, displacement
- động từ: abandon, leave
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- empty nest (tổ trống)
- nest egg (trứng trong tổ, ấm ý chỉ tiền của)
- feather one's nest (làm ấm tổ của mình, ấm ý chỉ tích trữ tài sản)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children found a bird's nest in the garden. (Các cháu tìm thấy một tổ chim trong vườn.)
- động từ: Many birds nest in the forest. (Nhiều loài chim ở tổ trong rừng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a little bird named Nest built a cozy home in a tree. Every day, Nest would fly around collecting twigs and feathers to make the nest more comfortable. One day, a storm came and many birds lost their homes, but Nest's careful preparations kept the nest safe and warm. The other birds learned the importance of a well-built nest from Nest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chú chim nhỏ tên là Tổ xây dựng một ngôi nhà ấm cúng trên cây. Hàng ngày, Tổ sẽ bay xung quanh thu thập cành cây và lông để làm cho tổ thoải mái hơn. Một ngày nọ, một cơn bão đến và nhiều chú chim mất nhà cửa, nhưng những sự chuẩn bị cẩn thận của Tổ đã giữ cho tổ an toàn và ấm áp. Những chú chim khác học được tầm quan trọng của một tổ được xây dựng tốt từ Tổ.